Quy cách và bảng tra kích thước thép tấm tiêu chuẩn mới nhất
Kích thước thép tấm là thông số quan trọng giúp người dùng lựa chọn đúng loại vật liệu phù hợp cho từng hạng mục công trình. Tại Nam Viet Steel, các sản phẩm thép tấm luôn đảm bảo theo tiêu chuẩn về chiều dài, chiều rộng, độ dày và trọng lượng, đáp ứng đa dạng nhu cầu xây dựng và cơ khí. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu quy cách và bảng tra kích thước thép tấm tiêu chuẩn mới nhất để bạn tham khảo.
Quy cách và bảng tra kích thước thép tấm tiêu chuẩn mới nhất
Ngành xây dựng, cơ khí và công nghiệp chế tạo đều cần đến thép tấm như một trong những vật liệu chủ lực. Mỗi ngành đều có quy chuẩn riêng và việc chọn kích thước thép tấm và quy cách tiêu chuẩn giúp đơn vị thi công thực hiện đúng kỹ thuật.
Bảng quy cách thép tấm thông dụng
Thép tấm thông dụng có nhiều độ dày, chiều rộng và chiều dài khác nhau để phục vụ các nhu cầu đa dạng của khách hàng. Kích thước thép tấm có kích thước 1250x2500mm và 1500x6000mm là hai quy cách chuẩn thường gặp. Dưới đây là bảng quy cách và trọng lượng của một số loại thép tấm thông dụng:
| Độ dày (mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều dài (mm) | Tiêu chuẩn &
Mác thép |
Trọng lượng (Kg/tấm) |
| 2 | 1250 | 2500 | SS400 – TQ | 49.06 |
| 3 | 1500 | 6000 | SS400 – TQ | 211.95 |
| 4 | 1500 | 6000 | SS400 – Nga | 282.6 |
| SS400 – Ả rập | 353,3 | |||
| 5 | 1500 | 6000 | SS400 – Nga | 353.25 |
| 6 | 1500 | 6000 | SS400 – TQ | 4230.9 |
| SS400 – Nga | ||||
| CT3 – KMK | ||||
| CT3 – DMK | ||||
| 8 | 1500 | 6000 | SS400 – Nga | 565.5 |
| SS400 – TQ | ||||
| CT3 – KMK | ||||
| CT3 – DMK | ||||
| 10 | 1500 | 6000 | SS400 – TQ | 706.5 |
| 12 | 1500 | 6000 | SS400 – TQ | 847.8 |
Tại Nam Viet Steel, chúng tôi cung cấp mác thép tấm thông dụng như thép Q235B, SS400, A36, mác thép A572, thép Q355B được nhập khẩu chính hãng Trung Quốc với kích thước thép tấm có độ dày từ 2mm đến 150mm, kích thước chuẩn như 1250x2500mm, 1500x6000mm, 2000x12000mm, hoặc gia công theo yêu cầu. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế, có CO/CQ, phù hợp cho xây dựng, cơ khí và công nghiệp.
Bảng quy cách thép tấm dày 10mm – 150mm
Các kích thước thép tấm từ 10mm đến 150mm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Thép tấm có độ dày từ 10mm đến 150mm được dùng trong các công trình xây dựng lớn, lắp ráp kết cấu thép, chế tạo máy móc công nghiệp và các công trình chịu tải trọng cao.

Dưới đây là bảng quy cách với kích thước thép tấm độ dày từ 10mm đến 150mm:
| Độ dày (mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều dài (mm) | Tiêu chuẩn & Mác thép |
Trọng lượng (Kg/tấm) |
| 10 | 1500 | 6000 | GB – TQ | 706.50 |
| EN – Châu Âu | ||||
| SS400 – TQ | ||||
| SS400 – Nga | ||||
| CT3 – KMK | ||||
| CT3 – DMK | ||||
| 12 | 1500 | 6000 | SS400 – TQ | 847.80 |
| CT3 – DMK | ||||
| 14 | 1500 | 6000 | CT3 – TQ | 989.10 |
| 2000 | 6000 | SS400 – TQ | 1318.8 | |
| 2000 | 12000 | CT3 – NB | 989.10 | |
| 16 | 1500 | 6000 | SS400 – NGA | 1130.40 |
| 18 | 2000 | 12000 | SS400 – NB | 3014.40 |
| 20 | 2000 | 12000 | SS400 – NB | 3391.20 |
| 22 | 2000 | 6000 | SS400 – TQ | 2072.40 |
| 25 | 2500 | 12000 | SS400 – TQ | 5887.50 |
| 30 | 2000 | 12000 | SS400 – TQ | 5652.00 |
| 40 | 1500 | 6000 | SS400 – TQ | 2826.00 |
| 50 | 2000 | 6000 | SS400 – TQ | 4710.00 |
| 60 | 2000 | 6000 | SS400 – NB | Cân |
| 100 | 2000 | 6000 | SS400 – NB | Cân |
| 120 | 2000 | 6000 | SS400 – NB | Cân |
| 150 | 2000 | 6000 | SS400 – NB | Cân |
Tại Nam Viet Steel, chúng tôi cung cấp thép tấm trơn SS400 và thép Q355B chính hãng theo tiêu chuẩn EN (Châu Âu), ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), GB (Trung Quốc), đầy đủ quy cách kích thước thép tấm trơn từ 2mm đến 150mm, kích thước chuẩn như 1250x2500mm, 1500x6000mm, 2000x12000mm, hoặc gia công theo yêu cầu. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế, có CO/CQ, phù hợp cho xây dựng, cơ khí và công nghiệp.
Bảng quy cách thép tấm gân chống trượt
Thép tấm gân chống trượt là loại thép tấm có bề mặt với các đường gân nối, giúp tăng cường khả năng chống trượt. Loại thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ an toàn cao về ma sát như sàn xe, cầu thang hoặc các khu vực công nghiệp. Dưới đây là bảng quy cách trọng lượng và kích thước thép tấm gân chống trượt:
| Độ dày (mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều dài (mm) | Tiêu chuẩn &
Mác thép |
Trọng lượng (Kg/tấm) |
| 3 | 1250 | 6000 | SS400 – TQ | 199.125 |
| 4 | 258 | |||
| 5 | 3160.9 | |||
| 6 | 375.8 | |||
| 8 | 493.5 | |||
| 2 | 1500 | 6000 | 168,3 | |
| 3 | 2380.95 | |||
| 4 | 309.6 | |||
| 5 | 380.25 | |||
| 6 | 4500.9 | |||
| 8 | 592.2 | |||
| 10 | 733.5 | |||
| 12 | 874.8 | |||
| 5 | 2000 | 6000 | 507 | |
| 6 | 601.2 | |||
| 8 | 789.6 | |||
| 10 | 978 | |||
| 12 | 1166.4 |
Tại Nam Viet Steel, chúng tôi cung cấp thép tấm gân chống trượt SS400 chính hãng theo tiêu chuẩn EN (Châu Âu), ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), GB (Trung Quốc), đầy đủ quy cách từ 2mm đến 12mm, kích thước thép tấm gân tiêu chuẩn 1250x6000mm, 1500x6000mm, 2000x6000mm, hoặc gia công theo yêu cầu. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế, có CO/CQ, phù hợp cho sàn xe, cầu thang, nhà xưởng.
Bảng quy cách thép tấm cường độ cao

Thép tấm cường độ cao như S355, Q355, SM490, là những loại thép có khả năng chịu lực kéo và chịu tải lớn hơn nhiều so với thép tấm thông thường. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các công trình đòi hỏi kết cấu nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền vững, ví dụ như cần cẩu, xe tải hạng nặng, và kết cấu nhà thép tiền chế.
Bảng dưới đây liệt kê một số kích thước thép tấm cường độ cao phổ biến:
| Độ dày (mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều dài (mm) | Tiêu chuẩn &
Mác thép |
Trọng lượng |
| 4 | 1500 | 6000 | SM490B – NB | 282.6 |
| Q345B – TQ | ||||
| 5 | 1500 | 6000 | SM490B – NB | 353.25 |
| Q345B – TQ | ||||
| 6 | 1500 | 6000 | SM490B – NB | 4230.9 |
| Q345B – TQ | ||||
| 8 | 1500 | 6000 | Q345B – TQ | 565.2 |
| 2000 | 6000 | Q345B – TQ | 753.6 | |
| 10 | 1500 | 6000 | Q345B – TQ | 706.5 |
| 12 | 1500 | 6000 | Q345B – TQ | 847.8 |
| 2000 | 6000 | Q345B – TQ | 1130.4 | |
| 14 | 1500 | 6000 | SM490B – NB | 989.1 |
| 2000 | 6000 | Q345B – TQ | 1318.8 | |
| 2000 | 12000 | Q345B – TQ | 2637.6 | |
| 16 | 2000 | 6000 | Q345B – TQ | 1507.2 |
| 2000 | 12000 | Q345B – TQ | 3014.4 | |
| 18 | 2000 | 12000 | Q345B – TQ | 3391.2 |
| 20 | 2000 | 12000 | Q345B – TQ | 3768 |
| 25 | 2000 | 9000 | Q345B – TQ | 3532.5 |
| 2000 | 12000 | Q345B – TQ | 4710 | |
| 30 | 2000 | 6000 | Q345B – TQ | 2826 |
| 40 | 2000 | 6000 | Q345B – TQ | 3768 |
| 50 | 2000 | 6000 | Q345B – TQ | 9420 |
Tại Nam Viet Steel, chúng tôi cung cấp thép tấm cường độ cao Q355B chính hãng theo tiêu chuẩn EN (Châu Âu), ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), GB (Trung Quốc), với độ dày từ 4mm đến 50mm, kích thước thép tấm cường độ cao chuẩn như 1500x6000mm, 2000x6000mm, 2000x12000mm, hoặc gia công theo yêu cầu. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế, có CO/CQ, phù hợp cho công trình yêu cầu kết cấu nhẹ, chịu lực lớn.
Công thức tính trọng lượng thép tấm chuẩn
Để dự toán chi phí và khối lượng vật liệu chính xác, việc tính toán trọng lượng thép tấm là một bước không thể thiếu. Công thức chuẩn được sử dụng là:
| Trọng lượng (kg) = Độ dày (mm) x Chiều rộng (m) x Chiều dài (m) x 7.85 (g/cm3) |
Trong đó: 7.85 g/cm3 là khối lượng riêng của thép.
Ví dụ, một tấm thép có kích thước thép tấm là dày 10mm, rộng 1.5m, dài 6m. Áp dụng công thức ta có:
Trọng lượng = 10 x 1.5 x 6 x 7.85 = 706.5 kg
Việc áp dụng công thức này giúp quý vị kiểm tra quy cách thép của sản phẩm khi mua hàng, đảm bảo sự minh bạch và chính xác.
Ứng dụng của thép tấm

Thép tấm là một trong những vật liệu cơ bản và linh hoạt nhất trong ngành công nghiệp hiện đại, đóng vai trò then chốt trong vô số ứng dụng. Độ bền, khả năng chịu lực, và tính dẻo dai cao khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều lĩnh vực, từ xây dựng đến sản xuất.
- Xây dựng: Thép tấm được sử dụng rộng rãi trong các công trình kết cấu thép cho nhà xưởng, nhà tiền chế, cầu đường, lan can, hàng rào, và các bộ phận chịu lực như cột, dầm, sàn. Chúng tạo nên nền tảng vững chắc và an toàn cho các công trình.
- Ô tô và phương tiện giao thông: Ngành công nghiệp ô tô sử dụng thép tấm để chế tạo thân xe, khung gầm và các bộ phận chịu lực khác. Khả năng định hình cao của thép tấm cho phép sản xuất các chi tiết phức tạp với độ chính xác cao.
- Đóng tàu: Thép tấm chuyên dụng như CCSA, AH32, AH36, DH36… được dùng để đóng thân tàu, boong tàu, giàn khoan dầu khí, từ tàu chở hàng đến tàu du lịch. Khả năng chống ăn mòn và độ bền cao của thép tấm đảm bảo an toàn và tuổi thọ cho các phương tiện trên biển.
- Chế tạo máy và thiết bị công nghiệp: Thép tấm được dùng để sản xuất vỏ máy, khung máy CNC, khuôn dập, bồn chứa, đường ống, bánh răng, trục quay…
- Thiết bị gia dụng: Thép tấm cũng xuất hiện trong nhiều thiết bị gia dụng như vỏ tủ lạnh, máy giặt, bếp, thang máy, băng tải, thiết bị vận chuyển hàng hóa.
Các lựa chọn thép tấm phù hợp với mục đích sử dụng

Thép tấm là vật liệu đa dụng trong nhiều ngành công nghiệp, có nhiều loại khác nhau, mỗi loại đều có những đặc tính riêng phù hợp với từng mục đích sử dụng. Việc lựa chọn đúng loại kích thước thép tấm giúp tối ưu hiệu quả, độ bền và chi phí cho dự án.
- Thép tấm carbon là loại được ứng dụng phổ biến nhất bởi độ bền kéo cao và khả năng chịu tải tốt. Thép carbon thường được sử dụng trong ngành xây dựng, chế tạo máy móc, khung sườn, dầm, sàn và sản xuất các bộ phận kết cấu. Tuy nhiên, nó dễ bị ăn mòn nên cần được sơn phủ hoặc mạ kẽm.
- Thép tấm hợp kim được pha thêm các nguyên tố như nickel, Chromium, Molybdenum để tăng độ cứng, chịu nhiệt, chống ăn mòn. Thép hợp kim thường được dùng trong các môi trường khắc nghiệt, như sản xuất các chi tiết động cơ, thiết bị chịu nhiệt, dụng cụ cắt gọt, ngành hàng không và dầu khí.
- Thép tấm không gỉ (inox) chứa hàm lượng chromium cao (≥10.5%) giúp chống ăn mòn tốt. Thép tấm inox được ứng dụng làm thiết bị y tế, nhà bếp, công trình ngoài trời, ngành thực phẩm.
- Thép tấm mạ kẽm: Được phủ một lớp kẽm bảo vệ, giúp chống ăn mòn và oxy hóa hiệu quả. Loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất tôn lợp, ống dẫn, và các bộ phận ngoài trời, nơi mà việc chống gỉ sét là ưu tiên hàng đầu.
Địa chỉ phân phối thép tấm uy tín, giá rẻ
Nam Viet Steel là đơn vị hàng đầu tại Việt Nam chuyên cung cấp thép tấm các loại. Với 25 năm kinh nghiệm trong ngành, công ty cam kết mang đến sản phẩm chất lượng cao, đầy đủ chứng chỉ CO/CQ, đảm bảo kích thước và quy cách thép tấm đạt chuẩn quốc tế.
Lợi ích khi mua thép tấm tại Nam Viet Steel:
- Công ty sở hữu kho hàng lớn với đa dạng chủng loại, kích thước thép tấm và mác thép, sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
- Đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp, am hiểu sản phẩm, luôn hỗ trợ tận tình để khách hàng chọn được loại thép phù hợp nhất.
- Dịch vụ hậu mãi tại Nam Viet Steel bao gồm hỗ trợ cắt, gia công theo yêu cầu và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.

Sau khi tìm hiểu chi tiết về kích thước thép tấm, quy cách thép tấm và các ứng dụng quan trọng của chúng, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và đầy đủ hơn về loại vật liệu này. Việc lựa chọn đúng loại thép tấm không chỉ đảm bảo chất lượng công trình mà còn giúp tối ưu chi phí và hiệu quả sản xuất. Quý khách đang tìm kiếm thép tấm với kích thước gia công chuẩn cho công trình? Gọi ngay hotline (+84) 97 958 3779 hoặc liên hệ email: info@namvietsteel.com để được tư vấn và nhận ưu đãi sớm nhất!






