Tấm SS400
| Mác thép: | A36, Q235B, SS400 |
| Nhà máy: | AFE, BTO, BXI, RZH, ZHE |
| Xuất xứ: | CN |
Thép SS400 là loại thép kết cấu cán nóng theo tiêu chuẩn JIS G3101 (Nhật Bản), nổi bật với độ bền kéo 400 – 510 MPa, khả năng chịu lực và dễ gia công. Nhờ những đặc tính vượt trội, thép SS400 được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, chế tạo máy và công nghiệp nặng. Để hiểu rõ hơn về đặc điểm, quy cách và ứng dụng của dòng thép này, mời bạn xem chi tiết trong bài viết sau của Nam Viet Steel.
Tiêu chuẩn JIS G3101 và định nghĩa thép SS400
Tiêu chuẩn JIS G3101 là tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản quy định các loại thép cán nóng dùng trong kết cấu xây dựng và cơ khí. Trong đó, thép SS400 là mác thép phổ biến nhất, được sản xuất theo quy trình kiểm định nghiêm ngặt về thành phần hóa học và cơ tính.
SS400 có ký hiệu “SS” viết tắt của “Structural Steel” – thép kết cấu, còn “400” thể hiện giới hạn chảy tối thiểu là 400 MPa. Loại thép này nổi bật nhờ độ bền cao, dễ gia công và hàn nối tốt, phù hợp với các công trình dân dụng, cầu đường, kết cấu thép và chế tạo máy.

Mác thép SS400 tương đương những mác nào?
Với tính chất cơ học ổn định và khả năng gia công tốt, SS400 có nhiều mác thép tương đương ở các quốc gia khác nhau, được phát triển theo tiêu chuẩn riêng nhưng có đặc tính tương đương về độ bền kéo và giới hạn chảy. Cùng tìm hiểu thông tin bên dưới để hiểu rõ hơn:
Danh sách mác thép tương đương
Các mác thép tương đương với SS400 được sản xuất dựa trên tiêu chuẩn quốc gia khác nhau, tuy có sự chênh lệch nhỏ về cơ tính nhưng vẫn đảm bảo khả năng thay thế trong đa số ứng dụng kết cấu. Bảng dưới đây tổng hợp các mác thép tương đương phổ biến:
| Mác thép | Tiêu chuẩn | Độ bền kéo (MPa) | Giới hạn chảy (MPa) | Quốc gia | Ứng dụng chính |
| SS400 | JIS G3101 | 400 – 510 | 205 – 245 | Nhật Bản | Kết cấu thép, xây dựng |
| A36 | ASTM A36 | 400 – 550 | ≥ 250 | Mỹ | Kết cấu công nghiệp, xây dựng |
| S235JR | EN 10025-2 | 360 – 510 | ≥ 235 | Châu Âu | Kết cấu cơ khí, dân dụng |
| Q235 | GB/T 700 | 370 – 500 | ≥ 235 | Trung Quốc | Kết cấu phổ thông, gia công cơ khí |
| CT3 | GOST | 370 – 510 | ≥ 235 | Nga | Kết cấu hàn, chi tiết máy |
| CT42, CT51 | TCVN | ~400 | ~240 | Việt Nam | Kết cấu thép dân dụng |
| 300W (44W) | CSA G40.21 | 450 – 620 | ≥ 300 | Canada | Kết cấu thép công nghiệp nặng |
Khi nào nên thay thế mác thép SS400 bằng thép khác?
Việc thay thế thép SS400 chỉ nên thực hiện khi yêu cầu kỹ thuật hoặc điều kiện làm việc vượt quá khả năng cơ lý của mác này. Một số trường hợp như sau:
- Yêu cầu cường độ chịu lực cao hơn: Sử dụng S275JR (giới hạn chảy ≥ 275 MPa) hoặc A36 (≥ 250 MPa) để tăng khả năng chịu tải.
- Công trình tại khu vực có tiêu chuẩn riêng: Dùng A36 (theo ASTM, Mỹ) hoặc S235JR (theo EN, Châu Âu) để phù hợp yêu cầu thiết kế.
- Công trình chi phí tối ưu, tải trọng nhỏ: Thay bằng Q235B nhằm giảm giá thành mà vẫn đảm bảo yêu cầu cơ bản.
- Môi trường khắc nghiệt (ăn mòn, nhiệt độ cao): Ưu tiên thép không gỉ hoặc thép chịu nhiệt nhằm đảm bảo tuổi thọ và an toàn kết cấu.

Lưu ý: Các mác thép tương đương trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Khi thay thế cần dựa trên tiêu chuẩn kỹ thuật và môi trường sử dụng, tính chất vật liệu.
Vì sao thép SS400 ít được sử dụng trong đóng tàu biển?
Mặc dù SS400 có ưu điểm về khả năng gia công và giá thành hợp lý, nhưng mác thép này không đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật khắt khe của ngành đóng tàu, bởi vì:
- Khả năng chống ăn mòn kém: Thép SS400 dễ bị oxy hóa và gỉ sét trong môi trường nước biển có độ mặn cao.
- Độ dẻo dai thấp ở nhiệt độ thấp: Khi gặp va đập hoặc làm việc trong điều kiện lạnh, thép dễ nứt gãy.
- Không đạt tiêu chuẩn đăng kiểm quốc tế: Các tổ chức như ABS, DNV GL không công nhận SS400 trong chế tạo vỏ tàu hoặc kết cấu chính.
- Giới hạn sử dụng: SS400 chỉ được dùng cho các chi tiết phụ không chịu lực, yêu cầu phải sơn phủ chống gỉ và bảo trì định kỳ.
Thép SS400 có độ cứng bao nhiêu?
Ở trạng thái cán nóng thông thường, thép SS400 có độ cứng trung bình khoảng 120 – 160 HB (theo thang Brinell). Đây là khoảng giá trị phổ biến đối với thép kết cấu mềm, đảm bảo tính dẻo và khả năng chịu tải trong các ứng dụng kết cấu dân dụng.
Tuy nhiên, khi thép SS400 được xử lý bề mặt hoặc nhiệt luyện, độ cứng có thể thay đổi đáng kể:
- Sau khi phun cát bằng hạt thép G25, độ cứng bề mặt tăng lên khoảng 190 – 315 HB, tương đương 200 – 332 HV theo thang Vickers.
- Xử lý tôi cảm ứng hoặc phun bi cũng có thể nâng độ cứng bề mặt, giúp vật liệu chịu mài mòn tốt hơn mà vẫn giữ được lõi dẻo dai.
Như vậy, độ cứng của thép SS400 có thể dao động từ 120 HB (cán nóng) đến 315 HB (sau xử lý bề mặt) tùy điều kiện gia công và ứng dụng cụ thể.

Ứng dụng thực tế của thép SS400 theo từng mức độ cứng:
- Ứng dụng trong xây dựng: Với độ cứng 120 – 160 HB, thép SS400 được dùng cho những chi tiết không yêu cầu chống mài mòn cao như làm dầm, kèo, bản mã, khung nhà xưởng,…
- Ứng dụng trong cơ khí chế tạo: Khi được xử lý bề mặt tăng cứng lên đến 300 HB, thép SS400 thích hợp cho các chi tiết máy, bệ đỡ, bản mã chịu lực hoặc chi tiết hàn cần độ bền bề mặt tốt.
Bảng tra quy cách thép SS400
Thép SS400 được sản xuất đa dạng dưới nhiều dạng sản phẩm như thép tấm, thép cuộn và thép hình, đáp ứng nhu cầu từ gia công cơ khí đến kết cấu công nghiệp. Dưới đây là bảng quy cách tổng hợp phổ biến của từng loại theo tiêu chuẩn JIS G3101 – Nhật Bản.
Bảng quy cách thép tấm SS400
Thép tấm SS400 được cung cấp bởi các nhà máy lớn như Hòa Phát (Việt Nam), CSVC (Việt Nam) và Formosa (Hà Tĩnh), đảm bảo tiêu chuẩn cơ lý ổn định.
| Thông số | Quy cách phổ biến | Ứng dụng chính |
| Chiều dày | 1.2 mm – 200 mm | ● Cơ khí, kết cấu công trình.
● Gia công bản mã, kết cấu thép. ● Dầm, sàn, bồn bể, cầu đường. |
| Khổ rộng | 1000 mm – 3000 mm | |
| Chiều dài | 2000 mm – 12000 mm |
Bảng quy cách thép cuộn SS400 (HRC)
Thép cuộn SS400 cán nóng được sử dụng phổ biến trong ngành cơ khí và gia công ống thép.
| Thông số | Quy cách phổ biến | Ứng dụng chính |
| Độ dày | 1.2 mm – 16 mm | ● Xả băng, dập chi tiết, ống thép.
● Cơ khí chế tạo, kết cấu nhẹ. ● Gia công sản xuất hàng loạt |
| Khổ rộng | 900 mm – 2000 mm | |
| Trọng lượng cuộn | 15 – 25 tấn |
Bảng quy cách thép hình SS400
Thép hình SS400 được cán theo tiêu chuẩn JIS G3192, gồm nhiều dạng mặt cắt khác nhau phù hợp với kết cấu chịu lực.
| Loại thép hình | Quy cách phổ biến | Ứng dụng |
| Thép chữ H | H100x100 đến H900x300 | Khung nhà xưởng, cầu đường |
| Thép chữ I | I150x75 đến I600x200 | Dầm, sàn công nghiệp |
| Thép chữ U | U100x50 đến U400x100 | Khung kết cấu, dầm phụ |
| Thép chữ L (V) | L50x50 đến L200x200 | Liên kết, giằng, chi tiết phụ trợ |
Ứng dụng của thép SS400 trong thực tế
Thép SS400 là loại thép cacbon thông dụng, có độ bền kéo và khả năng chịu lực tốt, đồng thời dễ hàn, dễ gia công, nên được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các ngành công nghiệp. Cụ thể SS400 được ứng dụng trong:
- Gia công cơ khí và cắt CNC: Nhờ độ dẻo cao, thép SS400 dễ cắt, uốn, dập và hàn, giúp tăng năng suất sản xuất và giảm hao mòn thiết bị. Thường dùng để gia công bản mã, chi tiết máy, khung vỏ thiết bị, bánh răng, trục quay, quạt công nghiệp và hệ thống xử lý khí thải.
- Xây dựng và kết cấu công nghiệp: Thép SS400 được ứng dụng làm dầm, cột, sàn Grating, khung nhà xưởng, giàn giáo, lan can, cầu thang, khung mái và cầu đường. Nhờ độ bền và khả năng chịu lực tốt, thép cũng được dùng trong kết cấu nhà dân dụng và công trình công nghiệp nhẹ.
- Chế tạo và sản xuất: Được sử dụng trong đóng tàu, sản xuất container, khung xe tải, cầu cảng và bồn bể công nghiệp. Đặc tính hàn tốt của SS400 giúp các mối ghép kín, đảm bảo an toàn cho bồn chứa xăng dầu hoặc hóa chất.
- Ứng dụng khác: Thép SS400 còn được dùng làm thanh la, ống thép, khung biển báo, cột điện, đồ nội thất và dụng cụ gia dụng như bàn ghế, tủ, nồi, chảo.

Báo giá thép tấm SS400 mới nhất
Giá thép tấm SS400 có thể thay đổi tùy theo độ dày, quy cách và khối lượng đặt hàng, cũng như biến động thị trường tại từng thời điểm. Để nhận được báo giá thép SS400 chính xác và ưu đãi nhất, quý khách vui lòng cung cấp thông tin cụ thể về kích thước, số lượng và mục đích sử dụng.
Liên hệ Nam Viet Steel qua hotline (+84) 97 958 3779 hoặc email info@namvietsteel.com để được tư vấn chi tiết về quy cách, ứng dụng phù hợp và nhận bảng giá thép SS400 mới nhất nhanh chóng.

>>> Tìm hiểu thêm:
- Thép SS400 là gì?
- Mác thép SS400 tương đương với thép nào?
- Thép SS400 và A36, loại nào tốt hơn?
- Thép A36 là gì?
Nên mua thép tấm SS400 chính hãng ở đâu chất lượng, giá tốt?
Bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp thép tấm SS400 uy tín, chất lượng và giá cả cạnh tranh? Nam Viet Steel là đối tác đáng tin cậy cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với nguồn hàng nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy sản xuất lớn, chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chính hãng, chất lượng ổn định và độ bền cao.
Ưu điểm khi chọn Nam Viet Steel:
- An toàn: Toàn bộ thép tấm được nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, đảm bảo nguồn gốc rõ ràng và chất lượng đồng nhất.
- Chuyên nghiệp: Cung cấp đầy đủ các quy cách thép tấm cán nóng SS400, đồng thời có khả năng tìm kiếm và cung ứng thêm nhiều mặt hàng sắt thép khác theo yêu cầu.
- An tâm: Với kinh nghiệm xử lý các dự án dài hạn, Nam Viet Steel luôn đảm bảo tiến độ, chất lượng và hỗ trợ kỹ thuật tối ưu cho khách hàng.

Thành phần hóa học
Thành phần hóa học là yếu tố quyết định đến tính chất cơ học và khả năng gia công của thép SS400. Bảng dưới đây thể hiện tỷ lệ các nguyên tố chính có trong thép SS400 theo tiêu chuẩn JIS G3101:
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) | Ghi chú |
| Carbon | C | 0.11 – 0.18 | Tăng độ cứng và bền kéo |
| Silic | Si | 0.12 – 0.17 | Cải thiện tính đàn hồi, chịu nhiệt |
| Mangan | Mn | 0.40 – 0.57 | Tăng khả năng chịu va đập |
| Phốt pho | P | ≤ 0.050 | Giới hạn để tránh giòn thép |
| Lưu huỳnh | S | ≤ 0.050 | Hạn chế nứt gãy khi hàn |
| Niken | Ni | ≤ 0.03 | Tăng khả năng chống gỉ nhẹ |
| Crom | Cr | ≤ 0.02 | Cải thiện độ bền bề mặt |
| Sắt (nền) | Fe | Còn lại | Thành phần chính của thép |
Tính chất vật lý
Tính chất vật lý phản ánh khả năng chịu nhiệt, dẫn điện và biến dạng của thép trong môi trường làm việc khác nhau. Nhờ các giá trị ổn định, thép SS400 dễ ứng dụng trong chế tạo và kết cấu công nghiệp:
| Tính chất vật lý | Giá trị tiêu biểu | Đơn vị |
| Mật độ | 7.85 | g/cm³ |
| Điểm nóng chảy | 1494 – 1527 | °C |
| Nhiệt dung riêng | 473 tại 20°C | J/(kg·K) |
| Điện trở suất | ~0.15 tại 20°C | μΩ·m |
| Độ dẫn nhiệt | 57 – 60 | W/(m·K) |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 11.3 – 11.6 ×10⁻⁶ | /K |
| Mô đun đàn hồi (Young) | 206 | GPa |
| Mô đun cắt (Shear modulus) | 79 | GPa |
| Hệ số Poisson | 0.3 | – |
| Độ nhớt động (ước tính) | ~13.9 | mm²/s |
Tính chất cơ học
Tính chất cơ học thể hiện khả năng chịu tải, biến dạng và độ dẻo của thép trong quá trình gia công hoặc chịu tác động lực. Dưới đây là bảng thông số cơ học tiêu chuẩn của thép SS400 theo từng độ dày vật liệu:
| Độ dày vật liệu (mm) | Giới hạn chảy (MPa) | Độ bền kéo (MPa) | Độ giãn dài (%) |
| ≤ 16 | ≥ 245 | 400 – 510 | ≥ 21 |
| 16 < d ≤ 40 | ≥ 235 | 400 – 510 | ≥ 17 |
| 40 < d ≤ 100 | ≥ 215 | 400 – 510 | ≥ 21 |
| > 100 | ≥ 205 | 400 – 510 | ≥ 23 |
Với độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và tính gia công linh hoạt, thép SS400 là lựa chọn đáng tin cậy cho nhiều lĩnh vực từ xây dựng đến cơ khí chế tạo. Sản phẩm mang lại hiệu quả sử dụng lâu dài và tối ưu chi phí cho doanh nghiệp. Để được tư vấn chi tiết và đặt hàng nhanh chóng, vui lòng liên hệ Nam Viet Steel qua hotline (+84) 97 958 3779 để được hỗ trợ tốt nhất.
