Thép Hình I

Mác thép SS400 được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản. "SS" viết tắt cho "Steel for Structure" (Thép kết cấu), và "400" biểu thị cường độ bền kéo tối thiểu là 400 MPa. Đây là mác thép có tính chất cơ học tốt, dễ dàng trong việc hàn, cắt, và gia công. Nhờ đặc tính này, SS400 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như kết cấu nhà xưởng, cầu, đường ống, các bộ phận máy móc, và trong ngành đóng tàu. Với giá thành hợp lý và khả năng đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật, SS400 là lựa chọn phổ biến cho các dự án xây dựng và công nghiệp.
Mác thép: SS400
Nhà máy: BTO, JXI, PCO
Xuất xứ: CN, VN

Thép hình I là loại vật liệu kết cấu quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp nhờ khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và tính ổn định vượt trội. Sản phẩm thép I tại Nam Viet Steel đa dạng về quy cách, kích thước và loại thép, đáp ứng mọi nhu cầu từ nhà xưởng, nhà cao tầng đến công trình cầu đường. Xem ngay bài viết chi tiết của sau đây để nắm thông tin về ứng dụng, đặc điểm và báo giá chính xác.

Thông tin chung

Thép hình I (I-beam) là loại thép kết cấu có tiết diện giống chữ “I”, nổi bật với chiều cao lớn hơn chiều rộng, giúp tăng khả năng chịu lực, chống vênh và uốn cong hiệu quả. Sản phẩm có nhiều kích thước, quy cách và khối lượng, từ I100 đến I900, gồm thép đen, mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng, phù hợp tiêu chuẩn JIS G3101, TCVN 7571-16. Thép hình I được sản xuất từ thép carbon hoặc hợp kim, dùng trong nhà xưởng, nhà tiền chế, đóng tàu, khung container, cọc nền móng và các kết cấu chịu tải lớn.

Thép hình I (I-beam) được sản xuất từ thép carbon hoặc hợp kim, có tiết diện giống chữ “I”, chiều cao lớn hơn chiều rộng
Thép hình I (I-beam) được sản xuất từ thép carbon hoặc hợp kim, có tiết diện giống chữ “I”, chiều cao lớn hơn chiều rộng

Thép hình I là gì?

Thép hình chữ I là loại thép có mặt cắt ngang dạng chữ “I” in hoa, với phần bụng dọc lớn hơn hai cánh ngang. Cấu tạo này giúp thép có độ cứng vững cao, chịu được tải trọng lớn và hạn chế biến dạng trong quá trình sử dụng.

Nhờ những ưu điểm đó, thép hình I được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng kết cấu thép, lắp dựng nhà xưởng, cầu, khung công trình, kệ chứa hàng và các dự án công nghiệp quy mô lớn. Loại thép này thường được sản xuất bằng phương pháp cán nóng hoặc cán nguội nguyên khối, đảm bảo độ chính xác và tính ổn định cao trong mọi điều kiện thi công.

Thép hình chữ I là loại thép có mặt cắt ngang dạng chữ “I” in hoa, phần bụng dọc lớn hơn hai cánh ngang
Thép hình chữ I là loại thép có mặt cắt ngang dạng chữ “I” in hoa, phần bụng dọc lớn hơn hai cánh ngang

Ưu điểm của thép hình chữ I

Thép hình I được đánh giá là một trong những loại thép kết cấu có hiệu suất sử dụng cao nhất hiện nay. Nhờ thiết kế đặc trưng và khả năng chịu tải vượt trội, thép I mang đến nhiều lợi ích trong xây dựng dân dụng, công nghiệp và cơ khí chế tạo. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của thép hình chữ I:

  • Khả năng chịu lực và ổn định cao: Cấu trúc hình chữ I giúp phân bố tải trọng đều, chịu được lực nén và uốn lớn mà không bị cong vênh hay biến dạng.
  • Độ bền và tuổi thọ vượt trội: Thép I chịu được thời tiết khắc nghiệt, giúp công trình duy trì độ bền vững theo thời gian.
  • Dễ dàng thi công và lắp đặt: Có thể cắt, hàn, khoan hoặc ghép nối linh hoạt, giúp rút ngắn thời gian thi công và tiết kiệm nhân công.
  • Tiết kiệm không gian và vật liệu: Thiết kế dạng dầm chữ I tối ưu khả năng chịu tải, giúp giảm trọng lượng công trình mà vẫn đảm bảo độ chắc chắn.
  • Khả năng chống ăn mòn tương đối ổn: Khi được phủ lớp mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ, thép I có khả năng chống oxy hóa tương đối, kéo dài tuổi thọ sử dụng.
  • Tùy chỉnh linh hoạt: Các loại thép I tổ hợp có thể điều chỉnh kích thước, chiều dày và mác thép để đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng dự án.
Thép hình chữ I có khả năng chịu lực, ổn định cao, dễ dàng thi công và lắp đặt
Thép hình chữ I có khả năng chịu lực, ổn định cao, dễ dàng thi công và lắp đặt

Bảng quy cách đầy đủ nhất của thép chữ I

Bảng quy cách thép hình I dưới đây giúp quý khách dễ dàng tra cứu và lựa chọn loại thép phù hợp cho từng hạng mục như xây dựng, cơ khí, hay công trình công nghiệp nặng. Thông tin bao gồm kích thước, độ dày, bán kính lượn, diện tích mặt cắt và trọng lượng, hỗ trợ chọn đúng mác thép cho khung nhà xưởng, cầu, cọc móng và container.

STT Quy cách (H x B x D mm) Chiều dày cánh (t² mm) Bán kính lượn trong (R mm) Bán kính lượn cánh (r mm) Diện tích mặt cắt (cm²) Trọng lượng (Kg/m)
1 100x50x4.5 6.8 7 3.5 10.9 8.57
2 100x55x4.5 7.2 7 2.5 12 9.46
3 100x75x5.0 8 7 3.5 16.43 12.9
 4 120x64x4.8 7.3 7.5 3.0 14.7 11.5
5 125x75x5.5 9.5 9 4.5 20.45 16.1
 6 140x73x4.9 7.5 8 3.0 17.4 13.7
7 150x75x5.5 9.5 9 4.5 21.83 17.1
8 150x125x8.5 14 13 6.5 46.15 36.2
 9 160x81x5.0 7.8 8.5 3.5 20.2 15.9
 10 180x90x5.1 8.1 9 3.5 23.4 18.4
 11 180x100x5.1 8.3 9 3.5 25.4 19.9
12 180x100x6.0 10 10 5 30.06 23.6
 13 200x100x5.2 8.4 9.5 4.0 26.8 21.0
14 200x100x7.0 10 10 5 33.06 26.0
 15 200x110x5.2 8.6 9.5 4.0 28.9 22.7
16 200x150x9.0 16 15 7.5 64.16 50.4
 17 220x110x5.4 8.7 10 4.0 30.6 24.0
 18 220x120x5.4 8.9 10 4.0 32.8 25.8
 19 240x115x5.6 9.5 10.5 4.0 34.8 27.3
 20 240x125x5.6 9.8 10.5 4.0 37.5 29.4
21 250x125x7.5 12.5 12 6 48.79 38.3
22 250x125x10 19 21 10.5 70.73 55.5
 23 270x125x6.0 9.8 11 4.5 40.2 31.5
 24 270x135x6.0 10.2 11 4.5 43.2 33.9
 25 300x135x6.5 10.2 12 5.0 46.5 36.5
 26 300x145x6.5 10.7 12 5.0 49.9 39.2
27 300x150x8.0 13 12 6 61.58 48.3
28 300x150x10 18.5 19 9.5 83.47 65.5
29 300x150x11.5 22 23 11.5 97.88 76.8
 30 330x140x7.0 11.2 13 5.0 53.8 42.2
31 350x150x9.0 15 13 6.5 74.58 58.5
32 350x150x12 24 25 12.5 111.1 87.2
 33 360x145x7.5 12.3 14 6.0 61.9 48.6
34 400x150x10.0 18 17 8.5 91.73 72.0
35 400x150x12.5 25 27 13.5 122.1 95.8
 36 400x155x8.3 13.0 15 6.0 72.6 57.0
 37 450x160x9.0 14.2 16 7.0 84.7 66.5
38 450x175x11.0 20 19 9.5 116.8 91.7
39 450x175x13.0 26 27 13.5 146.1 115
 40 500x170x10.0 15.2 17 7.0 100 78.5
 41 550x180x11.0 16.5 18 7.0 118 92.6
 42 600x190x12.0 17.8 20 8.0 138 108
43 600x190x13.0 25 25 12.5 169.4 133
44 600x190x16.0 35 38 19 224.5 176

Sự khác biệt giữa thép hình chữ I và H như thế nào?

Thép hình I và thép hình H đều là những loại thép kết cấu phổ biến trong xây dựng và cơ khí, nhưng mỗi loại lại có đặc điểm riêng về cấu tạo, khả năng chịu lực và phạm vi ứng dụng. Để giúp bạn dễ dàng phân biệt và lựa chọn loại thép phù hợp nhất, bảng dưới đây tổng hợp các điểm khác biệt cơ bản giữa hai loại thép này:

Tiêu chí so sánh Thép hình H Thép hình I
Hình dáng tiết diện Có tiết diện giống chữ H với hai cánh rộng và cân đối. Có tiết diện giống chữ I, cánh trên và dưới hẹp hơn phần bụng.
Chiều rộng cánh Cánh thép H rộng và có độ dày đồng đều giữa bụng và cánh. Cánh thép I hẹp hơn, độ dày giảm dần từ bụng ra ngoài mép.
Khả năng chịu lực Chịu được tải trọng lớn theo cả phương dọc và ngang. Chủ yếu chịu tải theo phương thẳng đứng, kém ổn định hơn ở phương ngang.
Trọng lượng và độ cứng Nặng và cứng cáp, thích hợp cho các kết cấu chịu lực cao. Nhẹ hơn, dễ thi công và vận chuyển.
Phạm vi ứng dụng Dùng cho công trình quy mô lớn như cầu, khung nhà cao tầng, bệ đỡ, dầm chính. Dùng trong công trình vừa và nhỏ như xà gồ, dầm phụ, khung sàn, kết cấu nhẹ.
Kích thước sản xuất Có nhiều quy cách, kích thước lớn hơn và đa dạng hơn. Kích thước tiêu chuẩn nhỏ hơn, ít chủng loại.
Góc nối giữa cánh và bụng Góc nối vuông, tạo mặt phẳng đều khi ghép nối. Góc nối vát hoặc bo nhẹ, tạo cảm giác thu gọn.

→ Kết luận: Thép hình H nổi bật với khả năng chịu lực mạnh mẽ, phù hợp cho kết cấu lớn và bền vững, trong khi thép hình I là lựa chọn kinh tế, linh hoạt cho các công trình nhẹ hơn.

Thép hình I và thép hình H khác biệt ở hình dáng và chiều rộng cánh
Thép hình I và thép hình H khác biệt ở hình dáng và chiều rộng cánh

Ứng dụng của mác thép I phổ biến

Nhờ khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và dễ gia công, thép hình I được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, mang lại hiệu quả vượt trội trong cả xây dựng lẫn công nghiệp nặng. Dưới đây là các ứng dụng phổ biến của thép hình I:

Ứng dụng trong xây dựng:

  • Khung dầm, cột, kèo: Là thành phần chính trong kết cấu khung nhà thép, đặc biệt được dùng cho nhà xưởng, nhà kho và nhà cao tầng nhờ khả năng chịu tải trọng lớn.
  • Cầu và đường: Thép hình I được dùng để làm dầm cầu, dầm chịu lực cho cầu và đường cao tốc, giúp tăng độ ổn định và tuổi thọ công trình.
  • Móng nhà: Ứng dụng trong cọc móng cho nhà xưởng, nhà công nghiệp và các công trình hạ tầng khác.
  • Dầm sàn: Được sử dụng để làm dầm sàn, khung sàn kỹ thuật trong các tòa nhà cao tầng và công trình dân dụng lớn.
Thép hình I được ứng dụng làm khung dầm, cột, kèo dùng cho nhà xưởng, nhà kho và nhà cao tầng
Thép hình I được ứng dụng làm khung dầm, cột, kèo dùng cho nhà xưởng, nhà kho và nhà cao tầng

Ứng dụng trong công nghiệp và các lĩnh vực khác:

  • Cơ khí chế tạo: Dùng làm khung sườn xe tải, container, máy móc công nghiệp và thiết bị nặng.
  • Đóng tàu: Ứng dụng trong kết cấu thân tàu và sườn tàu thủy, đảm bảo độ cứng và khả năng chịu tải cao.
  • Ngành hầm mỏ: Làm cột chống trong hầm mỏ, hỗ trợ kết cấu và tăng độ an toàn.
  • Đường ray: Là vật liệu quan trọng để sản xuất và lắp đặt đường ray xe lửa.
  • Thiết bị công nghiệp: Dùng để chế tạo lò hơi, tháp truyền thanh, tháp viễn thông và các hệ thống nâng hạ máy móc.

Bảng giá thép I mới nhất

Giá thép hình I luôn biến động theo thị trường và loại thép, quy cách, khối lượng đặt hàng. Để nhận báo giá thép I chính xác và cập nhật mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ Nam Viet Steel qua hotline: (+84) 97 958 3779 hoặc email: info@namvietsteel.com. Nhân viên kinh doanh sẽ tư vấn chi tiết và cung cấp bảng giá theo quy cách, loại thép và khối lượng đặt hàng cụ thể.

Liên hệ Nam Viet Steel để nhận báo giá thép hình I mới và chính xác nhất
Liên hệ Nam Viet Steel để nhận báo giá thép hình I mới và chính xác nhất

>>> Tìm hiểu thêm:

Mua thép hình I ở đâu uy tín, chất lượng nhất?

Khi chọn mua thép hình I, chất lượng sản phẩm và giá cả là hai yếu tố quan trọng quyết định an toàn và hiệu quả thi công công trình. Thị trường hiện nay có nhiều nhà cung cấp, nhưng không phải đơn vị nào cũng đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật và mức giá cạnh tranh. Nếu mua phải thép kém chất lượng, công trình có thể gặp rủi ro về kết cấu, an toàn và chi phí phát sinh.

Để yên tâm, quý khách nên lựa chọn Nam Viet Steel, đơn vị uy tín trong cung cấp thép hình cho công trình xây dựng. Khi mua thép hình I tại Nam Viet Steel, khách hàng sẽ nhận được nhiều quyền lợi và ưu đãi:

  • Sản phẩm đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng đầy đủ, kèm chứng nhận CO/CQ và thông số kỹ thuật.
  • Thép hình I được đảm bảo đúng quy cách, kích thước và chất lượng như đã thỏa thuận.
  • Đa dạng chủng loại, quy cách và thương hiệu thép uy tín với giá cả cạnh tranh.
  • Được tư vấn miễn phí từ đội ngũ kỹ thuật và chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp.
  • Chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng lớn và ưu đãi cho khách hàng giới thiệu.
  • Hỗ trợ giao hàng tận nơi trên toàn quốc, đặc biệt khu vực miền Nam.
Nam Viet Steel - đơn vị uy tín trong cung cấp thép hình I cho công trình xây dựng
Nam Viet Steel – đơn vị uy tín trong cung cấp thép hình I cho công trình xây dựng

Liên hệ Nam Viet Steel ngay qua hotline: (+84) 97 958 3779 hoặc email: info@namvietsteel.com để được tư vấn và nhận báo giá thép I chính xác, nhanh chóng.

Tính chất cơ lý

Các tính chất cơ lý của thép hình I quyết định khả năng chịu kéo, nén, uốn và độ dẻo, giúp vật liệu này trở thành lựa chọn lý tưởng cho dầm, cột, kèo và các kết cấu chịu lực nặng.

Tính chất Đặc điểm Giá trị tham khảo
Độ bền kéo (Tensile strength) Khả năng chịu lực kéo tối đa trước khi gãy 400 – 550 MPa (tùy loại và tiêu chuẩn)
Độ dẻo (Ductility) Khả năng chịu uốn hoặc biến dạng mà không bị nứt gãy ≥ 20%
Độ cứng (Hardness) Mức độ bền khi chịu tác động mài mòn và va đập Trung bình đến cao, tùy hợp kim và xử lý nhiệt
Độ bền chống uốn (Flexural strength) Khả năng chịu tải trọng uốn cong Tốt, phù hợp làm cột, dầm, kèo
Khả năng chịu nén và kéo Thép chịu lực tốt cả theo phương nén và kéo Độ bền cao, phù hợp với các công trình có tải trọng lớn
Khả năng kháng mài mòn và chống lại quá trình ăn mòn Phụ thuộc vào lớp phủ hoặc xử lý bề mặt Tốt với thép mạ kẽm hoặc nhúng nóng

Tính chất hóa học

Thành phần hóa học của thép hình I ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, dẻo dai và khả năng gia công của thép:

Nguyên tố Ý nghĩa Phạm vi điển hình (%)
Carbon (C) Tăng độ cứng, ảnh hưởng độ dẻo 0,2 – 0,3
Mangan (Mn) Cải thiện độ bền và cứng 0,6 – 1,5
Silic (Si) Tăng độ dẻo và khả năng chống ăn mòn 0,15 – 0,35
Lưu huỳnh (S) Ảnh hưởng khả năng gia công và hàn ≤ 0,05
Photpho (P) Ảnh hưởng khả năng hàn và độ dẻo ≤ 0,05
Nguyên tố hợp kim khác (V, Nb, Ti…) Gia tăng độ dẻo và khả năng chống ăn mòn của thép Thường < 0,1 – 0,2 tùy loại

Thép hình I là vật liệu kết cấu quan trọng với đặc điểm chịu lực tốt, đa dạng quy cách và ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, công nghiệp và cơ khí. So với thép H, thép I nhẹ hơn, dễ gia công nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu tải ổn định. Để được tư vấn chi tiết về sản phẩm, báo giá chính xác và lựa chọn thép phù hợp cho công trình, quý khách vui lòng liên hệ Nam Viet Steel qua hotline: (+84) 97 958 3779 hoặc email: info@namvietsteel.com.

Không có thng tin
Không có thông tin

Sản phẩm liên quan