Mác thép SS400 tương đương với thép nào?
Trong ngành xây dựng và chế tạo cơ khí, việc lựa chọn loại thép phù hợp đóng vai trò quan trọng quyết định đến độ bền và hiệu quả công trình. Một trong những mác thép phổ biến hiện nay là SS400, được ứng dụng rộng rãi nhờ tính linh hoạt và khả năng gia công tốt. Vậy thép SS400 tương đương với thép nào trên thị trường quốc tế và trong các tiêu chuẩn khác? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết của Nam Viet Steel để có lựa chọn chính xác nhất.
Mác thép SS400 tương đương với thép nào?
Thép SS400 (trước đây là SS41) là loại thép kết cấu carbon thấp, có giới hạn bền kéo từ 400–510 MPa, được dùng rộng rãi trong chế tạo cầu, tàu, khung nhà xưởng và các kết cấu thép thông thường. Vậy, thép SS400 tương đương với thép nào? SS400 có thể được thay thế bằng các mác thép carbon thấp khác, cụ thể, các mác thép tương đương với SS400 bao gồm:
- CT3 (Nga): Thép carbon cao, độ bền và độ cứng tương đương SS400, tiêu chuẩn ГОСТ 380–89.
- Q235, Q245 (Trung Quốc): Thép kết cấu phổ biến, cơ lý tính gần giống SS400.
- S235JRG (Đức): Được sử dụng trong kết cấu công nghiệp, tương đương về cơ tính.
- CT42, CT51 (Việt Nam): Thích hợp cho chế tạo kết cấu và bản mã cơ khí.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng SS400 có thể được thay thế bằng các mác thép trên, nhưng không thể dùng SS400 thay cho các mác thép khác nếu chưa kiểm tra kỹ thành phần vật liệu.
Ngoài ra, theo tiêu chuẩn JIS G3101, SS400 là tấm thép cường độ cao, tương đương với các tiêu chuẩn quốc tế: DIN St37-2, EN SS400, ASTM A283C, UNI FE360B, giúp kỹ sư dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình và máy móc.
So sánh mác thép SS400 và CT3
CT3 là một trong những mác thép phổ biến, được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí, chế tạo máy móc và xây dựng kết cấu. Bên cạnh đó, SS400 cũng có đặc tính cơ học và thành phần hóa học gần giống CT3, khiến hai loại thép này thường được xem là tương đương. Để hiểu rõ sự khác biệt cũng như khả năng thay thế lẫn nhau, hãy cùng xem thông tin so sánh chi tiết giữa SS400 và CT3 dưới đây.

Về đặc điểm cơ học
Bảng so sánh tính cơ học giữa SS400 và CT3:
| Đặc điểm cơ học | SS400 | CT3 |
| Độ bền kéo (MPa) | 400 – 510 | 373 – 481 |
| Độ bền kéo đứt (N/mm²) | 373 – 690 | 373 – 690 |
| Độ bền chảy (MPa) | <16 mm: 245 | <20 mm: 245 |
| 16–40 mm: 235 | 20–40 mm: 235 | |
| >40 mm: 215 | 40–100 mm: 226 | |
| – | >100 mm: 216 | |
| Độ dãn dài tương đối (%) | <25 mm: 20% | <20 mm: 26% |
| ≥25 mm: 24% | 20–40 mm: 25% | |
| – | >40 mm: 23% |
Về thành phần hóa học
Bảng thành phần hóa học cơ bản:
| Nguyên tố | SS400 | CT3 |
| Carbon (%) | 0,11 – 0,18 | 0,14 – 0,22 |
| Mangan (%) | 0,4 – 0,6 | 0,4 – 0,6 |
| Silic (%) | 0,12 – 0,17 | 0,12 – 0,3 |
| Lưu huỳnh (%) | ≤ 0,03 | ≤ 0,05 |
| Phốt pho (%) | ≤ 0,02 | ≤ 0,04 |
| Niken (%) | 0,03 | – |
| Crom (%) | 0,02 | – |
Hàm lượng cacbon trong thép ảnh hưởng trực tiếp đến độ cứng, độ bền và tính dẻo dai. Với %C ≤ 0,25%, cả SS400 và CT3 đều thiên về tính dẻo, dễ gia công nhưng độ bền và độ cứng vẫn đảm bảo cho các ứng dụng kết cấu thông thường.
Về ứng dụng
Mặc dù SS400 và CT3 có đặc tính cơ học tương tự nhau, nhưng mỗi loại thép lại phát huy thế mạnh riêng trong những lĩnh vực cụ thể.
Ứng dụng của SS400:
- Ngành công nghiệp và xây dựng: Ô tô, cầu đường, cầu cảng, tàu thuyền, bồn bể xăng dầu.
- Kiến trúc xây dựng: Kết cấu thép và nhiều ứng dụng kết cấu khác.
Ứng dụng của CT3:
- Chế tạo chi tiết máy: Trục, bánh răng, bulong, đinh ốc, các chi tiết chịu tải vừa và thấp.
- Khuôn mẫu: Trục dẫn hướng, vỏ khuôn, bulong, vít.
- Xây dựng và trang trí: Cổng, hàng rào, lan can.

Kết luận: SS400 và CT3 là hai mác thép tương đương nhau về đặc tính cơ học và hóa học, có thể thay thế nhau trong nhiều ứng dụng. Tuy nhiên, sự khác biệt nhỏ về hàm lượng cacbon khiến mỗi loại có những ưu thế riêng, phù hợp cho từng mục đích sử dụng cụ thể.
>>> Tìm hiểu thêm:
- Thép SS400 tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản
- Thép SS400 là gì?
- Thép SS400 và A36, loại nào tốt hơn?
- Thép A36 là gì?
Mua mác thép SS400 chính hãng, giá rẻ ở đâu?
Khi tìm mua thép SS400, nhiều khách hàng thường băn khoăn không chỉ về chất lượng mà còn về việc thép SS400 tương đương với thép nào để đảm bảo lựa chọn đúng vật liệu phù hợp cho công trình. Việc mua phải sản phẩm không chính hãng có thể ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, khả năng chịu tải và tuổi thọ kết cấu.
Để yên tâm về nguồn gốc, chất lượng và giá cả cạnh tranh, bạn nên lựa chọn Nam Viet Steel – đơn vị uy tín cung cấp mác thép SS400 chính hãng, đạt tiêu chuẩn JIS G3101. Mọi thông tin chi tiết và đặt hàng, vui lòng liên hệ hotline: (+84) 97 958 3779 để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng.

Tóm lại, việc nắm rõ thép SS400 tương đương với thép nào giúp kỹ sư và nhà thầu lựa chọn vật liệu phù hợp, đảm bảo độ bền và tính an toàn cho công trình. SS400 có thể thay thế các mác thép như CT3, Q235, CT42 mà vẫn giữ được đặc tính cơ lý và hóa học. Để mua thép SS400 chính hãng, giá tốt và được tư vấn chi tiết, hãy liên hệ ngay Nam Viet Steel qua hotline (+84) 97 958 3779 hoặc email info@namvietsteel.com.






