So sánh thép SS400 và A36, loại nào tốt hơn?
Bạn đang băn khoăn giữa thép SS400 và thép A36 loại nào tốt hơn cho công trình? Bài viết so sánh thép SS400 và A36 từ Nam Viet Steel sau đây sẽ phân tích chi tiết về thành phần, tính chất cơ học và phạm vi ứng dụng của từng loại thép. Qua đó giúp bạn có cái nhìn rõ ràng và chọn được loại thép phù hợp nhất cho nhu cầu xây dựng.
So sánh thép SS400 và A36
Nếu bạn vẫn chưa rõ hai loại thép này khác nhau như thế nào, được sản xuất theo tiêu chuẩn nào và có sự chênh lệch ra sao về thông số hay giá thành, hãy cùng tham khảo phần so sánh thép SS400 và A36 dưới đây:
So sánh thép SS400 và A36 về khái niệm
Thép SS400 và thép A36 đều là các loại thép cacbon thông dụng, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và chế tạo kết cấu. Tuy nhiên, mỗi loại lại tuân theo một tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau.
- Thép SS400 thuộc tiêu chuẩn JIS G3101 (Nhật Bản), là thép kết cấu cán nóng với đặc tính dẻo, dễ gia công và hàn cắt, thường được dùng trong chế tạo chi tiết máy, khuôn mẫu và các kết cấu dân dụng.
- Thép A36 tuân theo tiêu chuẩn ASTM A36/A36M (Hoa Kỳ), có hàm lượng carbon thấp, khả năng chịu lực và chịu va đập tốt, được ứng dụng phổ biến trong xây dựng cầu, nhà xưởng và công trình công nghiệp.

So sánh thép SS400 và A36 về tiêu chuẩn sản xuất
Cả thép SS400 và thép A36 đều được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng ổn định và đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật trong xây dựng, chế tạo cơ khí. Tuy nhiên, mỗi loại thép lại tuân theo tiêu chuẩn riêng biệt của từng quốc gia, dẫn đến một số khác biệt nhất định.
- Thép SS400: Được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 (Nhật Bản). Giới hạn chảy của thép phụ thuộc vào độ dày vật liệu, khoảng 245 MPa với thép dưới 16mm, 235 MPa cho 16–40mm, và 215 MPa khi lớn hơn 40mm. Độ giãn dài dao động từ 20–24%, thể hiện khả năng biến dạng tốt khi gia công và hàn nối.
- Thép A36: Tuân theo tiêu chuẩn ASTM A36/A36M (Hoa Kỳ), yêu cầu giới hạn chảy tối thiểu 250 MPa, độ bền kéo 400–550 MPa và độ giãn dài tối thiểu 20%. Đây là tiêu chuẩn nhấn mạnh vào độ bền và tính dẻo dai, giúp thép dễ cắt, uốn và hàn trong các ứng dụng kết cấu lớn.

So sánh thép SS400 và A36 về thông số kỹ thuật
Khi so sánh thép SS400 và A36, có thể thấy cả hai đều là thép cacbon thấp phổ biến trong xây dựng và cơ khí chế tạo. Tuy nhiên, chúng khác nhau ở tiêu chuẩn sản xuất, giới hạn chịu lực và thành phần hóa học, dẫn đến sự khác biệt nhất định về tính năng và phạm vi ứng dụng.
Thông số kỹ thuật thép SS400:
- Phạm vi kích thước:
- Độ dày: 2mm – 400mm
- Chiều rộng: 1500mm – 2500mm
- Chiều dài: 6000mm – 12000mm
- Thành phần hóa học (% trọng lượng):
| Tiêu chuẩn | Carbon | Mangan | Photpho (P) | Lưu huỳnh (S) |
| JIS G3101 | – | – | ≤ 0,05 | ≤ 0,05 |
- Tính cơ lý:
| Độ dày (mm) | Giới hạn chảy (MPa) | Độ bền kéo (MPa) |
| ≤ 16 | ≥ 245 | 400 – 510 |
| 16 < d ≤ 40 | ≥ 235 | 400 – 510 |
- Độ giãn dài:
| Độ dày (mm) | Độ giãn dài (%) |
| d ≤ 5 | 21 |
| 5 < d ≤ 16 | 17 |
→ Đánh giá: Thép SS400 có độ dẻo và khả năng gia công tốt, phù hợp cho chế tạo cơ khí, kết cấu thép nhẹ, và sản xuất các chi tiết máy yêu cầu khả năng hàn cao.
Thông số kỹ thuật thép A36:
- Phạm vi kích thước:
- Độ dày: 3mm – 300mm
- Chiều rộng: 750mm – 2400mm
- Chiều dài: 6m – 12m
- Thành phần hóa học (% trọng lượng):
| Nguyên tố | C | Mn | P | S |
| Hàm lượng | 0,25 | 1,00 | 0,04 | 0,04 |
- Tính cơ lý:
| Tính chất | Giá trị |
| Giới hạn chảy | ≥ 250 MPa |
| Độ bền kéo | ≥ 400 MPa |
| Độ giãn dài | ≥ 20% |
| Độ cứng (HB) | 143 – 187 |
→ Đánh giá: Thép A36 có giới hạn chảy và độ bền kéo cao hơn SS400, đồng thời giữ được độ dẻo tốt. Loại thép này phù hợp với các công trình kết cấu lớn như cầu, khung nhà xưởng, giàn khoan và thiết bị cơ khí chịu tải.
So sánh thép SS400 và A36 về mặt ứng dụng
Cả hai mác thép SS400 và A36 đều thuộc nhóm thép cacbon thấp, có khả năng hàn – uốn – gia công tốt, song phạm vi ứng dụng của mỗi loại lại có những đặc điểm riêng:
Ứng dụng của thép SS400:
- Gia công, chế tạo vật liệu xây dựng và các kết cấu dân dụng.
- Sử dụng trong công nghệ cắt plasma nhờ tính định hình và cắt tốt.
- Ứng dụng trong chế tạo ô tô, tàu biển, thiết bị cơ khí.
- Dùng để sản xuất tấm lót sàn, dầm, khung, lan can và thiết bị nội thất.
- Áp dụng rộng rãi trong sản xuất đồ gia dụng, linh kiện công nghiệp nhẹ và phương tiện giao thông
Ứng dụng của thép A36:
- Dùng trong xây dựng công nghiệp nặng như nhà xưởng, nhà tiền chế, nhà kho, cầu cảng, hầm mỏ.
- Ứng dụng trong chế tạo kết cấu chịu tải trọng lớn như dầm, bản mã, vì kèo thép, khung nhà thép.
- Sử dụng trong công nghiệp cơ khí, chế tạo máy móc, đóng tàu, ghe, xà lan.
- Phù hợp với các dự án FDI, công trình có yếu tố xuất khẩu hoặc yêu cầu tiêu chuẩn kỹ thuật cao.
→ Nhìn chung, thép SS400 thích hợp cho các công trình dân dụng, sản xuất phổ thông, trong khi thép A36 được ưu tiên cho các kết cấu chịu lực và công trình quy mô lớn.

Để giúp bạn dễ dàng nắm bắt điểm khác biệt giữa hai loại thép phổ biến này, dưới đây là bảng tổng hợp so sánh thép SS400 và A36 theo các tiêu chí quan trọng:
| Tiêu chí | Thép SS400 | Thép A36 |
| Định nghĩa | Là thép kết cấu cán nóng theo tiêu chuẩn JIS G3101 (Nhật Bản), có tính dẻo cao, dễ hàn, uốn và gia công. Thường dùng trong chế tạo cơ khí, kết cấu dân dụng. | Là thép cacbon thấp theo tiêu chuẩn ASTM A36/A36M (Hoa Kỳ), có khả năng chịu lực và va đập tốt, thích hợp cho kết cấu chịu tải lớn. |
| Cách nhận biết | Bề mặt có màu xám sáng, độ bóng vừa phải, dễ gia công và uốn dẻo. | Bề mặt mịn hơn, độ cứng cao hơn SS400, thường được dùng trong các công trình kết cấu quy mô lớn. |
| Tiêu chuẩn chất lượng | – Tuân theo JIS G3101 (Nhật Bản).
– Giới hạn chảy: 235–245 MPa. – Độ bền kéo: 400–510 MPa. – Độ giãn dài: 17–21%. |
– Tuân theo ASTM A36/A36M (Hoa Kỳ).
– Giới hạn chảy: ≥250 MPa. – Độ bền kéo: 400–550 MPa. – Độ giãn dài: ≥20%. |
| Thông số kỹ thuật | – Độ dày: 2–400 mm
– Chiều rộng: 1500–2500 mm – Chiều dài: 6000–12000 mm – Thành phần hóa học: P ≤ 0,05%; S ≤ 0,05%. |
– Độ dày: 3–300 mm
– Chiều rộng: 750–2400 mm – Chiều dài: 6–12 m – Thành phần hóa học: C = 0,25%; Mn = 1,00%; P = 0,04%; S = 0,04%. |
| Giá thành | Giá thấp hơn A36 | khoảng 200đ/kg |
| Ứng dụng trong đời sống | – Kết cấu dân dụng, nhà xưởng, khung thép nhẹ.
– Chế tạo chi tiết máy, dầm, lan can, tấm lót sàn. – Dùng trong công nghệ cắt plasma, sản xuất đồ gia dụng, nội thất, phương tiện giao thông. |
– Công trình công nghiệp nặng, cầu cảng, nhà thép tiền chế.
– Cơ khí chế tạo máy, đóng tàu, xà lan. – Các dự án yêu cầu tiêu chuẩn kỹ thuật cao hoặc xuất khẩu. |
Nên chọn mác thép SS400 hay A36 tốt hơn?
Qua các thông tin so sánh thép SS400 và A36 trên đây, có thể thấy không có mác thép nào là “tốt hơn” tuyệt đối. Cả hai đều là thép kết cấu thông dụng, có đặc tính tương đương nhau về thành phần và tính chất cơ học. Tuy nhiên, lựa chọn loại nào phụ thuộc vào mục đích sử dụng, tiêu chuẩn kỹ thuật của dự án và yêu cầu về chi phí.
Nên chọn thép SS400 khi:
- Ưu tiên chi phí: SS400 có giá thành rẻ hơn, giúp tối ưu ngân sách cho các công trình thông thường.
- Dự án theo tiêu chuẩn Nhật – Hàn: SS400 được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 (Nhật Bản), được các nhà thầu Nhật và Hàn sử dụng phổ biến.
- Yêu cầu về độ bền trung bình: Với giới hạn bền kéo trong khoảng 400–510 MPa, SS400 đáp ứng tốt các kết cấu nhẹ đến trung bình như nhà xưởng, khung thép, sàn thao tác, hoặc các chi tiết cơ khí thông thường.

Nên chọn thép A36 khi:
- Cần độ bền cao và khả năng chịu tải lớn: A36 có giới hạn bền kéo cao hơn, phù hợp với kết cấu chịu lực, dầm cầu, hoặc thiết bị công nghiệp nặng.
- Dự án yêu cầu tiêu chuẩn quốc tế: A36 được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A36 (Mỹ), đảm bảo độ ổn định và khả năng kiểm định rõ ràng trong các dự án quốc tế.
- Ưu tiên độ an toàn và độ ổn định cao: Phù hợp cho các công trình có yêu cầu nghiêm ngặt về kỹ thuật và khả năng chịu tải lâu dài.
>>> Tìm hiểu thêm:
- Thép SS400 tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản
- Thép SS400 là gì?
- Mác thép SS400 tương đương với thép nào?
- Thép A36 là gì?
Nam Viet Steel – Đơn vị chuyên cung cấp mác thép chất lượng
Với hệ thống kho thép quy mô lớn, nguồn hàng dồi dào, giá cả cạnh tranh cùng dịch vụ cắt, gia công theo yêu cầu, Nam Viet Steel là đối tác tin cậy của nhiều nhà thầu, xưởng cơ khí, và doanh nghiệp trong nước. Chúng tôi cung cấp đa dạng các mác thép thông dụng và chuyên dụng như SS400, A36, Q235B, A572, Q355B,… đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), EN (Châu Âu). Tất cả sản phẩm đều được kiểm định nguồn gốc, chứng chỉ CO-CQ rõ ràng, đảm bảo độ bền, khả năng chịu tải và độ ổn định trong mọi điều kiện thi công.
Liên hệ Nam Viet Steel qua hotline (+84) 97 958 3779 để được tư vấn và báo giá chi tiết các mác thép phù hợp với nhu cầu công trình của bạn, cam kết hàng chuẩn, giá tốt, giao hàng nhanh trên toàn quốc.

Qua phần so sánh thép SS400 và A36 trên đây, có thể thấy mỗi loại đều có ưu điểm riêng tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và ngân sách của từng công trình. SS400 phù hợp với dự án phổ thông, còn A36 đáp ứng tiêu chuẩn cao hơn về độ bền và an toàn. Nếu bạn cần thép chất lượng, giá cạnh tranh, hãy liên hệ Nam Viet Steel qua hotline 0909 936 937 để được tư vấn và đặt hàng nhanh chóng, đảm bảo hàng chuẩn, giao đúng hẹn.






