Tiêu chuẩn JIS là gì? Bảng tra cứu thép tấm tiêu chuẩn JIS
Trong số các hệ thống tiêu chuẩn được áp dụng trong ngành sắt thép, tiêu chuẩn JIS được đánh giá là một trong những chuẩn mực uy tín và khắt khe nhất. Đặc biệt đối với các công trình quy mô lớn, yêu cầu về độ an toàn, độ bền và khả năng chịu lực luôn là yếu tố tiên quyết. Sản phẩm thép đạt tiêu chuẩn JIS hoàn toàn đáp ứng được những yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt này. Vậy tiêu chuẩn JIS là gì? Hãy cùng Nam Viet Steel tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây.

Tiêu chuẩn JIS là gì?
Tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards) là hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia của Nhật Bản, do Cơ quan Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (JISC) ban hành. Mục tiêu của JIS là đảm bảo chất lượng, độ an toàn và tính đồng nhất trong sản xuất công nghiệp, từ đó nâng cao hiệu quả và độ tin cậy của sản phẩm. Hệ thống này quy định các yêu cầu kỹ thuật, phương pháp thử nghiệm, ký hiệu và quy trình kiểm tra cho nhiều loại sản phẩm.
Tiêu chuẩn JIS được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như cơ khí, điện tử, vật liệu xây dựng, hóa chất, nhựa, kim loại màu và đặc biệt là thép. Nhờ tính chặt chẽ và độ tin cậy cao, JIS không chỉ phổ biến tại Nhật Bản mà còn được nhiều quốc gia châu Á, trong đó có Việt Nam, sử dụng trong các dự án công nghiệp và xây dựng.
Trong ngành thép, JIS đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chất lượng và đặc tính kỹ thuật của thép tấm. Một số mã tiêu chuẩn phổ biến gồm:
- JIS G3101 (SS400): Thép cán nóng dùng cho kết cấu thông thường, dễ hàn và gia công, ứng dụng trong nhà xưởng, cầu đường, khung thép.
- JIS G3131 (SPHC): Thép cán nóng dùng cho ép dập, có độ dẻo cao, thường dùng trong sản xuất linh kiện cơ khí và vỏ thiết bị.
- JIS G3141 (SPCC): Thép cán nguội có bề mặt mịn, độ chính xác cao, dùng trong ngành ô tô, điện tử và đồ gia dụng.

Lịch sử hình thành và phát triển tiêu chuẩn JIS
Tiêu chuẩn JIS có lịch sử hình thành và phát triển gắn liền với quá trình công nghiệp hóa hiện đại của Nhật Bản:
- Giai đoạn hình thành: Năm 1921, Nhật Bản bắt đầu xây dựng hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật để kiểm soát chất lượng sản phẩm, đặc biệt trong sản xuất công nghiệp và xuất khẩu. Đây là tiền thân của hệ thống JIS hiện đại.
- Quá trình phát triển: Sau Thế chiến II, vào năm 1946, Hiệp hội Tiêu chuẩn Nhật Bản (JSA) được thành lập, và đến năm 1949, Luật Chuẩn hóa Công nghiệp được ban hành, tạo nền tảng pháp lý cho hệ thống tiêu chuẩn JIS. Từ đó, JIS được mở rộng sang nhiều lĩnh vực như cơ khí, điện tử, hóa chất, xây dựng, thực phẩm, dược phẩm… và được cập nhật định kỳ để phù hợp với tiến bộ công nghệ.
- Vị thế hiện tại: JIS hiện là một trong những hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật uy tín nhất châu Á. Nhiều quốc gia trong khu vực, bao gồm Việt Nam, sử dụng hoặc tham khảo JIS trong sản xuất và xây dựng. Trong ngành thép tấm, các mã như JIS G3101 (SS400), JIS G3131 (SPHC), JIS G3141 (SPCC) là những tiêu chuẩn phổ biến, được ứng dụng rộng rãi trong kết cấu thép, cơ khí và chế tạo máy.
Lĩnh vực áp dụng tiêu chuẩn JIS
Tiêu chuẩn JIS được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực sản xuất và công nghiệp tại Nhật Bản và các quốc gia châu Á khác.
- Xây dựng và vật liệu xây dựng: Thép, xi măng, gạch, vật liệu cách nhiệt, vật liệu chống cháy…
- Cơ khí và chế tạo máy: Linh kiện cơ khí, máy móc công nghiệp, dụng cụ cắt gọt và thiết bị tự động hóa.
- Điện – điện tử: Thiết bị điện, linh kiện bán dẫn, bảng mạch, cáp điện và các sản phẩm điện tử khác.
- Ô tô và phương tiện giao thông: Vật liệu thân xe, linh kiện động cơ, hệ thống điện và các bộ phận liên quan đến an toàn.

Phân loại các tiêu chuẩn JIS và ký hiệu
Tiêu chuẩn JIS được chia thành các nhóm dựa trên lĩnh vực ứng dụng, mỗi nhóm được ký hiệu bằng một chữ cái Alphabet. Việc phân loại này giúp người dùng dễ dàng tra cứu và nhận biết tiêu chuẩn liên quan đến ngành nghề cụ thể. Dưới đây là một số ký hiệu phổ biến:
| Ký hiệu | Lĩnh vực ứng dụng |
| A | Kỹ thuật xây dựng và kiến trúc |
| B | Cơ khí |
| C | Kỹ thuật điện và điện tử |
| D | Kỹ thuật ô tô |
| E | Kỹ thuật đường sắt |
| F | Đóng tàu |
| G | Vật liệu sắt và luyện kim |
| H | Vật liệu màu và luyện kim |
Ngoài các nhóm trên, hệ thống JIS còn có nhiều ký hiệu khác cho các lĩnh vực như hóa chất, thực phẩm, môi trường, dệt may, y tế… Từ bảng trên, khách hàng có thể tra cứu tiêu chuẩn JIS theo cấu trúc: JIS X 0000: YYYY, trong đó:
- JIS: Viết tắt của Japan Industrial Standards.
- X: Chữ cái đại diện cho lĩnh vực (như bảng trên).
- 0000: Số hiệu tiêu chuẩn cụ thể.
- YYYY: Năm ban hành hoặc sửa đổi tiêu chuẩn. (nếu có)
Ví dụ:
- JIS G3101:2010 là tiêu chuẩn về thép kết cấu cán nóng (SS400), thuộc nhóm G – vật liệu sắt và luyện kim.
- JIS C8303:2015 là tiêu chuẩn về ổ cắm điện, thuộc nhóm C – kỹ thuật điện và điện tử.
Bảng tra cứu tiêu chuẩn thép tấm JIS
Bảng tra cứu dưới đây tổng hợp các mã tiêu chuẩn JIS phổ biến nhất dành cho thép tấm, kèm theo tên gọi, đặc điểm và ứng dụng chính của từng loại. Đây sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho kỹ sư, nhà thầu và doanh nghiệp trong quá trình thiết kế, lựa chọn và kiểm định vật liệu.
Bảng thép chống ăn mòn/chịu nhiệt chuẩn JIS
Các mã tiêu chuẩn JIS dưới đây là những loại phổ biến nhất trong ngành công nghiệp như xây dựng, cơ khí, thực phẩm, y tế và hóa chất:
| Mã tiêu chuẩn | Tên gọi | Đặc điểm/ Ứng dụng chính |
| JIS G3114 | Corten A, Corten B (tương đương) | Thép cán nóng chống ăn mòn khí quyển dùng làm kết cấu hàn ngoài trời, chống oxy hóa tự nhiên |
| JIS G3125 | SMA400AW, SMA490AW | Thép cuộn chống ăn mòn cao,
chịu thời tiết, phù hợp với kết cấu cầu đường, công trình ngoài trời |
| JIS G3214 | SUS316L, SUS304L (rèn) | Thép không gỉ rèn cho bình chịu áp lực, chịu nhiệt cao, chống ăn mòn mạnh, dùng trong môi trường áp suất |
| JIS G3446 | SUS304, SUS316 | Ống thép không gỉ cho máy móc và kết cấu dùng trong môi trường ăn mòn cơ khí, dễ gia công |
| JIS G3447 | SUS304TP, SUS316TP | Ống thép vệ sinh không gỉ dùng trong ngành thực phẩm, y tế, đảm bảo vệ sinh và chống nhiễm khuẩn |
| JIS G3448 | SUS304L, SUS316L (ống mỏng) | Ống thép không gỉ đo ánh sáng dùng cho đường ống thông thường, nhẹ, dễ lắp đặt |
| JIS G4304 | SUS304, SUS316 | Thép không gỉ cán nóng chịu nhiệt, chống ăn mòn hóa chất, dùng trong công nghiệp nặng |
| JIS G4305 | SUS304, SUS316 | Thép không gỉ cán nguội dùng trong môi trường ăn mòn nhẹ, bề mặt mịn, dễ tạo hình |
| JIS G4312 | SUS430 | Thép không gỉ ferritic có giá thành thấp, chống ăn mòn vừa phải, dùng cho thiết bị dân dụng |
Lưu ý: Các loại thép như SUS304, SUS316, SUS430 đều là thép không gỉ phổ biến, được quy định rõ trong các tiêu chuẩn JIS G4304, G4305 và G4312.
Bảng kết cấu thép chuẩn JIS
Danh sách các mã tiêu chuẩn JIS dưới đây nằm trong lĩnh vực kết cấu thép phản ánh chính xác hệ thống phân loại vật liệu của Nhật Bản theo tiêu chuẩn JIS. Các mã này được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí, chế tạo máy, nồi hơi, đường ống và các ứng dụng công nghiệp khác.
| Mã tiêu chuẩn | Tên gọi | Loại thép / Ứng dụng chính |
| JIS G3101 | SS330, SS400, SS490, SS540 | Thép cuộn kết cấu thông dụng |
| JIS G3103 | SB410, SB450, SB480 | Thép tấm cacbon và hợp kim molypden cho nồi hơi, bình áp lực |
| JIS G3105 | SG255, SG295 | Thép thanh cho dây chuyền, kết cấu nhẹ |
| JIS G3106 | SM400A/B/C, SM490A/B/C, SM520 | Thép cuộn cho kết cấu hàn |
| JIS G3108 | S15C, S20C, S35C | Thép cacbon cán cho thanh thép thành phẩm nguội |
| JIS G3109 | SWPR32, SWPR42 | Thép thanh cho bê tông dự ứng lực |
| JIS G3112 | SD295A, SD345, SD390 | Thép thanh làm cốt bê tông |
| JIS G3113 | SAPH310, SAPH370, SAPH400 | Thép cán nóng dùng cho kết cấu ô tô |
| JIS G3115 | SPV235, SPV315, SPV450 | Thép tấm cho bình áp lực nhiệt độ trung bình |
| JIS G3116 | SG255, SG295 | Thép tấm cho chai chứa khí |
| JIS G3125 | SMA400AW, SMA490AW | Thép chống ăn mòn khí quyển, dùng ngoài trời |
| JIS G3131 | SPHC, SPHD, SPHE | Thép cán nóng nhẹ dùng cho ép dập |
| JIS G3141 | SPCC, SPCD, SPCE | Thép cán nguội dùng cho ép dập chính xác |
| JIS G3353 | SS400, SM490, SM520 | Thép chữ H cho kết cấu chung |
| JIS G3452 | SGP | Ống thép carbon cho đường ống thông thường |
| JIS G3454 | STPG370, STPG410 | Ống thép carbon cho dịch vụ áp lực |
| JIS G3455 | STS370, STS410 | Ống thép carbon cho dịch vụ áp suất cao |
| JIS G3456 | STPT370, STPT410 | Ống thép carbon cho dịch vụ nhiệt độ cao |
| JIS G3461 | STB340, STB410 | Ống thép cho nồi hơi và bộ trao đổi nhiệt |
| JIS G3462 | STBA20, STBA22 | Ống thép hợp kim cho nồi hơi và bộ trao đổi nhiệt |
| JIS G3466 | STKR400, STKR490 | Ống thép vuông/chữ nhật cho kết cấu |
| JIS G4051 | S45C, S50C | Thép cacbon dùng cho kết cấu máy |
| JIS G4053 | SCM435, SNCM439 | Thép hợp kim thấp dùng cho kết cấu máy |
Lưu ý: Một số mã tiêu chuẩn như JIS G3201, G3202, G3203… liên quan đến thép rèn và thép hợp kim đặc biệt, thường được sử dụng trong môi trường áp lực cao hoặc nhiệt độ khắc nghiệt. Tên gọi thép cụ thể có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và ứng dụng.
Ứng dụng tiêu chuẩn JIS trong các ngành công nghiệp
Nhờ vào tính thống nhất, độ tin cậy cao và khả năng cập nhật theo tiến bộ công nghệ, JIS đã trở thành một trong những hệ thống tiêu chuẩn được áp dụng rộng rãi tại Nhật Bản và nhiều quốc gia châu Á, bao gồm Việt Nam. Dưới đây là các lĩnh vực ứng dụng tiêu biểu:
- Ngành xây dựng công nghiệp: Tiêu chuẩn JIS kiểm soát chặt chẽ các vật liệu kết cấu như thép hình, bu lông, mối hàn, giúp đảm bảo độ bền, khả năng chịu lực và tuổi thọ của công trình. Các tiêu chuẩn như JIS G3101 (SS400) hay JIS G3353 (thép chữ H) được sử dụng phổ biến trong xây dựng nhà xưởng, cầu đường và kết cấu thép.

- Ngành cơ khí và chế tạo: JIS quy định các thông số kỹ thuật như dung sai, độ cứng, độ nhám bề mặt, giúp nâng cao độ chính xác trong gia công cơ khí. Các tiêu chuẩn như JIS B0401 (dung sai) hay JIS G4051 (thép kết cấu máy) là nền tảng cho sản xuất linh kiện và máy móc công nghiệp.
- Ngành sản xuất ô tô: Tiêu chuẩn JIS được áp dụng để tiêu chuẩn hóa linh kiện, hệ thống điện, vật liệu thân xe và các bộ phận cơ khí, đảm bảo khả năng lắp ráp đồng bộ, độ an toàn và hiệu suất vận hành. Các loại thép như SAPH370 (JIS G3113) hay SPCC (JIS G3141) thường được dùng trong thân xe và chi tiết nội thất.
- Ngành đóng tàu và công trình biển: Ngành này sử dụng các loại thép chống ăn mòn và kết cấu hàn theo tiêu chuẩn JIS để đảm bảo khả năng chống chịu trong môi trường biển khắc nghiệt. Ví dụ: JIS G3125 (SMA490AW) cho kết cấu ngoài trời và JIS G4304 (SUS316) cho hệ thống hàn và thân tàu.
Tham khảo thêm sản phẩm thép tấm đóng tàu độ bền tốt, có đăng kiểm nhập khẩu

- Hạ tầng kỹ thuật và năng lượng: Tiêu chuẩn JIS hỗ trợ kiểm soát chất lượng các thiết bị áp lực, đường ống dẫn khí, dầu, hơi và vật liệu cách nhiệt. Các tiêu chuẩn như JIS G3454 (ống thép áp lực) hay JIS G3115 (thép bình chịu áp lực) được sử dụng trong nhà máy điện, hóa chất và cấp thoát nước.
- Ngành điện và điện tử: Tiêu chuẩn JIS quy định rõ về dây dẫn, bảng mạch, linh kiện điện tử và khả năng chống nhiễu, giúp nâng cao hiệu suất và độ tin cậy của thiết bị. Ví dụ: JIS C8303 (ổ cắm điện), JIS C3102 (dây đồng)…

- Ngành hóa chất và vật liệu: Tiêu chuẩn JIS giúp kiểm soát độ tinh khiết, khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn của vật liệu dùng trong sản xuất hóa chất, thiết bị phòng thí nghiệm và công nghệ cao. Các loại thép không gỉ như SUS304, SUS316 (JIS G4305) thường được sử dụng.
- Ngành thực phẩm và y tế: Tiêu chuẩn JIS được áp dụng để kiểm tra độ sạch, khả năng khử trùng và vật liệu tiếp xúc thực phẩm, góp phần bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và tuân thủ các quy định quốc tế. Ví dụ: JIS G3447 (ống thép vệ sinh không gỉ) dùng trong hệ thống cấp nước sạch và thiết bị y tế.

Tầm quan trọng của tiêu chuẩn JIS trong ngành công nghiệp
Tiêu chuẩn JIS, với lịch sử hình thành từ đầu thế kỷ 20 và được quản lý bởi Cơ quan Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (JISC), đã trở thành một hệ thống quy chuẩn kỹ thuật uy tín không chỉ tại Nhật Bản mà còn được công nhận rộng rãi ở nhiều quốc gia châu Á và trên thế giới. Để hiểu rõ hơn về vai trò của JIS, hãy cùng điểm qua tầm quan trọng của tiêu chuẩn này trong ngành công nghiệp.
Cam kết quy chuẩn chung về thông số kỹ thuật
JIS thiết lập một hệ thống tiêu chuẩn thống nhất về kích thước, dung sai, độ cứng, độ nhám, vật liệu và quy trình sản xuất. Nhờ đó, các doanh nghiệp, kỹ sư và nhà máy sử dụng chung một ngôn ngữ kỹ thuật, đảm bảo tính tương thích giữa các bộ phận, thiết bị và vật liệu. Việc cam kết theo JIS giúp giảm sai lệch trong gia công, nâng cao độ chính xác, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc kiểm tra, đánh giá và chuyển giao công nghệ giữa hiệu quả các bên.
Cam kết về chất lượng sản phẩm
Tiêu chuẩn JIS quy định rõ ràng về vật liệu, quy trình sản xuất, phương pháp thử nghiệm và tiêu chí đánh giá. Việc tuân thủ JIS giúp sản phẩm đạt độ chính xác, độ bền và tính ổn định cao, phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và an toàn. Đây là yếu tố then chốt để sản phẩm có thể cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Cam kết về sự uy tín của đơn vị sản xuất
Sản phẩm đạt chuẩn JIS thể hiện năng lực quản lý chất lượng chuyên nghiệp của doanh nghiệp, từ đó tạo dựng niềm tin với khách hàng và đối tác. Việc áp dụng JIS cũng giúp nâng cao hình ảnh thương hiệu và vị thế của đơn vị sản xuất trong ngành công nghiệp.
Giảm lỗi kỹ thuật và chi phí
Nhờ hệ thống thông số kỹ thuật rõ ràng, các bộ phận được thiết kế đồng bộ, hạn chế sai lệch trong gia công và lắp ráp. Điều này giúp doanh nghiệp giảm thiểu lỗi kỹ thuật, tiết kiệm chi phí sửa chữa, nâng cao hiệu suất sản xuất và tối ưu nguồn lực trong toàn bộ chuỗi vận hành.
Thúc đẩy thương mại quốc tế và cạnh tranh thị trường
JIS có tính tương thích cao với các hệ thống tiêu chuẩn quốc tế như ISO, giúp doanh nghiệp dễ dàng tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Việc áp dụng JIS không chỉ thúc đẩy xuất khẩu mà còn góp phần nâng cao vị thế quốc gia trong hội nhập kinh tế quốc tế.

Nam Viet Steel tin rằng tiêu chuẩn JIS khi mua thép là tiền đề để tạo nên những công trình an toàn, bền bỉ với thời gian. Hy vọng bài viết vừa qua đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích. Nếu có nhu cầu mua thép chuẩn JIS, liên hệ ngay Nam Viet Steel qua số (+84) 97 958 3779 để được tư vấn sản phẩm và báo giá chi tiết.
Nam Viet Steel không chỉ cung cấp thép đạt tiêu chuẩn JIS mà còn phân phối đa dạng các loại thép tấm chất lượng cao như thép tấm A572, thép tấm q355b , nổi bật với độ bền kéo và khả năng chịu lực vượt trội, phù hợp cho các công trình kết cấu thép, cầu đường, đóng tàu biển và chế tạo cơ khí nặng.






